Có 1 kết quả:
暖男 nuǎn nán ㄋㄨㄢˇ ㄋㄢˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) sunshine boy
(2) a man who is family-oriented, considerate and protective
(2) a man who is family-oriented, considerate and protective
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0