Có 1 kết quả:

暖男 nuǎn nán ㄋㄨㄢˇ ㄋㄢˊ

1/1

nuǎn nán ㄋㄨㄢˇ ㄋㄢˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) sunshine boy
(2) a man who is family-oriented, considerate and protective

Bình luận 0